Trang chủ4040 • TYO
add
Nankai Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.544,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.478,00 ¥ - 2.517,00 ¥
Phạm vi một năm
1.854,00 ¥ - 5.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T JPY
Số lượng trung bình
8,05 N
Tỷ số P/E
5,49
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,86 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,70 | -18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 709,50 Tr | 9,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -16,48% |
Tổng tài sản | 22,59 T | 15,84% |
Tổng nợ | 14,37 T | 18,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 Tr | -9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 1951
Trang web
Nhân viên
305