Trang chủ4040 • TADAWUL
add
Saudi Public Transport Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
13,44 SAR
Mức chênh lệch một ngày
13,30 SAR - 13,49 SAR
Phạm vi một năm
12,36 SAR - 23,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T SAR
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
160,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,10 Tr | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 21,70 Tr | -37,84% |
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | -11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,79 Tr | 2,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,19 Tr | -49,97% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -1,60% |
Tổng nợ | 3,09 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,27 Tr | -11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,45 Tr | -132,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,51 Tr | 905,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,36 Tr | 160,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,58 Tr | 7,30% |
Dòng tiền tự do | -71,83 Tr | -14,67% |
Giới thiệu
The Saudi Public Transport Company is a public owned transport company, which operates urban buses in Riyadh, Jeddah, and Mecca; intercity buses; and international buses to the UAE, Egypt, Jordan and Bahrain.
Buses are gender-segregated, women and children using a rear door on urban buses for women and children and front seats on intercity buses. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 7, 1979
Nhân viên
5.178