Trang chủ403870 • KOSDAQ
add
HPSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.950,00 ₩ - 31.850,00 ₩
Phạm vi một năm
21.150,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 NT KRW
Số lượng trung bình
641,08 N
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,05 T | -35,55% |
Chi phí hoạt động | 7,50 T | -20,48% |
Thu nhập ròng | 13,49 T | -20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,08 | 22,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 166,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,21 T | -39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,07 T | 28,82% |
Tổng tài sản | 339,70 T | 17,23% |
Tổng nợ | 55,83 T | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,49 T | -20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,39 T | 66,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,57 T | -94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,40 Tr | 99,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,93 T | 30,44% |
Dòng tiền tự do | 44,84 T | 92,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
125