Trang chủ4028 • TYO
add
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.483,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.456,00 ¥ - 2.511,00 ¥
Phạm vi một năm
1.361,00 ¥ - 2.538,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,22 T JPY
Số lượng trung bình
192,47 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,56 T | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | 0,07% |
Thu nhập ròng | 4,74 T | 64,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 45,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,69 T | — |
Tổng tài sản | 237,33 T | — |
Tổng nợ | 121,74 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 T | 64,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
1.807