Trang chủ4027 • TYO
add
Tayca Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.214,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.204,00 ¥ - 1.230,00 ¥
Phạm vi một năm
1.041,00 ¥ - 1.798,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 T JPY
Số lượng trung bình
29,25 N
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 2,35% |
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 2.288,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | 2.330,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 54,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 T | 16,02% |
Tổng tài sản | 86,07 T | 6,22% |
Tổng nợ | 27,26 T | 11,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,00 Tr | 2.288,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
815