Trang chủ4025 • TYO
add
Taki Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.040,00 ¥ - 3.130,00 ¥
Phạm vi một năm
2.812,00 ¥ - 4.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 T JPY
Số lượng trung bình
11,30 N
Tỷ số P/E
11,54
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,11 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 5,51% |
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 39,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 22,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 129,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,46 T | 46,96% |
Tổng tài sản | 58,40 T | 13,85% |
Tổng nợ | 20,44 T | 17,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 Tr | 39,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
604