Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
308.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
298.500,00 ₩ - 317.500,00 ₩
Phạm vi một năm
71.800,00 ₩ - 327.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,15 NT KRW
Số lượng trung bình
632,36 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,07 NT | 83,26% |
Chi phí hoạt động | 302,02 T | -11,52% |
Thu nhập ròng | 2,49 NT | 118,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 80,83 | 19,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 NT | 121,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 NT | 27,42% |
Tổng tài sản | 27,25 NT | 35,41% |
Tổng nợ | 2,39 NT | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 NT | 118,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,46 T | -27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,31 T | -388,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,36 T | -258,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,49 T | -1.523,55% |
Dòng tiền tự do | 1,71 NT | 407,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web