Trang chủ402340 • KRX
add
SK Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
243.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
238.500,00 ₩ - 251.500,00 ₩
Phạm vi một năm
71.800,00 ₩ - 255.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,20 NT KRW
Số lượng trung bình
563,13 N
Tỷ số P/E
5,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,59 T | -13,23% |
Chi phí hoạt động | 352,28 T | -3,86% |
Thu nhập ròng | 1,44 NT | 94,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 354,21 | 124,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,25 T | -70,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 NT | 35,56% |
Tổng tài sản | 24,54 NT | 29,12% |
Tổng nợ | 2,20 NT | 5,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 NT | 94,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,28 T | 2.207,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 623,55 T | 241,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,35 T | -11,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 807,58 T | 784,05% |
Dòng tiền tự do | 733,10 T | 5.569,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web