Trang chủ4022 • TYO
add
Rasa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.990,00 ¥ - 5.080,00 ¥
Phạm vi một năm
2.224,00 ¥ - 5.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,96 T JPY
Số lượng trung bình
47,46 N
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 1,56% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 38,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | 41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 26,94% |
Tổng tài sản | 45,72 T | 2,20% |
Tổng nợ | 17,90 T | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 38,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1913
Trang web
Nhân viên
628