Trang chủ4022 • TYO
add
Rasa Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.582,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.590,00 ¥ - 2.665,00 ¥
Phạm vi một năm
2.052,00 ¥ - 3.335,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,17 T JPY
Số lượng trung bình
36,66 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,54 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 3,39% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 128,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | 92,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 52,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 24,41% |
Tổng tài sản | 44,54 T | -0,29% |
Tổng nợ | 18,75 T | -9,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 128,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1913
Trang web
Nhân viên
620