Trang chủ402030 • KOSDAQ
add
Konan Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.350,00 ₩ - 22.850,00 ₩
Phạm vi một năm
18.047,16 ₩ - 45.899,16 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
281,02 T KRW
Số lượng trung bình
57,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,46 T | 350,90% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | -25,67% |
Thu nhập ròng | -1,53 T | 67,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,27 | 92,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -517,41 Tr | 86,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 T | -37,79% |
Tổng tài sản | 21,88 T | -40,23% |
Tổng nợ | 11,09 T | -41,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,53 T | 67,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 T | 56,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,62 Tr | 50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,01 Tr | -111,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | 30,91% |
Dòng tiền tự do | -2,03 T | 48,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
208