Trang chủ4016 • TYO
add
MIT Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
739,00 ¥
Phạm vi một năm
594,00 ¥ - 858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T JPY
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 7,71% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 5,93% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,05 | -29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,50 Tr | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,00 Tr | 28,98% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 7,39% |
Tổng nợ | 1,78 T | 3,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
398