Trang chủ4016 • TADAWUL
add
Middle East Pharmaceutical Inds Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
120,50 SAR - 121,80 SAR
Phạm vi một năm
107,00 SAR - 144,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T SAR
Số lượng trung bình
21,14 N
Tỷ số P/E
26,95
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,36 Tr | 28,41% |
Chi phí hoạt động | 38,04 Tr | 15,13% |
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 107,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | 61,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,86 Tr | 77,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,87 Tr | -1,92% |
Tổng tài sản | 548,33 Tr | 20,29% |
Tổng nợ | 160,73 Tr | 14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,40 Tr | 107,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,23 Tr | -25,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,86 Tr | -8,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | 6,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,22 Tr | -42,22% |
Dòng tiền tự do | 7,45 Tr | -75,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
632