Trang chủ4014 • TYO
add
Karadanote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
438,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
427,00 ¥ - 442,00 ¥
Phạm vi một năm
391,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T JPY
Số lượng trung bình
25,42 N
Tỷ số P/E
35,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,00 Tr | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | -27,76% |
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -181,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 | -216,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,00 Tr | -67,50% |
Tổng tài sản | 809,00 Tr | -21,99% |
Tổng nợ | 489,00 Tr | -40,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,00 Tr | -181,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
45