Trang chủ4009 • TADAWUL
add
Middle East Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
59,90 SAR - 60,90 SAR
Phạm vi một năm
54,50 SAR - 91,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,58 T SAR
Số lượng trung bình
374,33 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,74 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 182,11 Tr | 28,05% |
Thu nhập ròng | 160,13 Tr | 263,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,82 | 242,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 210,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,14 Tr | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,15 Tr | 1.201,83% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 4,78% |
Tổng nợ | 3,38 T | 0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,13 Tr | 263,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,56 Tr | 46,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,10 Tr | 274,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,80 Tr | 31,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,86 Tr | 1.110,41% |
Dòng tiền tự do | 161,45 Tr | 261,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.322