Trang chủ4008 • TYO
add
Sumitomo Seika Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.610,00 ¥ - 4.670,00 ¥
Phạm vi một năm
4.280,00 ¥ - 5.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,97 T JPY
Số lượng trung bình
32,44 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,69 T | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 4,90 T | 9,29% |
Thu nhập ròng | 3,57 T | 208,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 199,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | 36,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,11 T | -4,11% |
Tổng tài sản | 149,00 T | 12,27% |
Tổng nợ | 50,35 T | 18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,57 T | 208,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
1.402