Trang chủ4006 • TADAWUL
add
Saudi Marketing Company (Frm Suprs) SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,18 SAR
Mức chênh lệch một ngày
14,20 SAR - 14,40 SAR
Phạm vi một năm
14,04 SAR - 23,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
643,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
40,96 N
Tỷ số P/E
25,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 432,51 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 120,30 Tr | 2,11% |
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,99 Tr | 1,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,06 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 3,73% |
Tổng nợ | 1,73 T | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 704,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,44 Tr | -9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,35 Tr | -41,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,42 Tr | 15,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 Tr | 66,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -823,85% |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | -5.399,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.865