Trang chủ4005 • TADAWUL
add
National Medical Care Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
141,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
140,30 SAR - 143,40 SAR
Phạm vi một năm
139,20 SAR - 183,50 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T SAR
Số lượng trung bình
89,45 N
Tỷ số P/E
19,49
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 412,41 Tr | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 61,07 Tr | 50,27% |
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | 36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,93 | 7,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | 37,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,07 Tr | 30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,67 Tr | 33,87% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 16,50% |
Tổng nợ | 810,29 Tr | 17,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,20 Tr | 36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,38 Tr | -40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,65 Tr | 89,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,48 Tr | 25,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,51 Tr | 65,54% |
Dòng tiền tự do | -107,15 Tr | -24,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2003
Trang web