Trang chủ4005 • TADAWUL
add
National Medical Care Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
179,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
173,40 SAR - 178,60 SAR
Phạm vi một năm
139,20 SAR - 195,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T SAR
Số lượng trung bình
80,83 N
Tỷ số P/E
25,67
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,87 Tr | 34,05% |
Chi phí hoạt động | 62,50 Tr | 45,23% |
Thu nhập ròng | 79,94 Tr | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,18 Tr | 32,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,19 Tr | 25,74% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 15,77% |
Tổng nợ | 831,56 Tr | 21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,94 Tr | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,11 Tr | -21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,99 Tr | -86,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,55 Tr | 0,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,66 Tr | -162,83% |
Dòng tiền tự do | -134,32 Tr | -3,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2003
Trang web