Trang chủ4003 • TADAWUL
add
United Electronics Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
88,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
87,60 SAR - 89,00 SAR
Phạm vi một năm
83,40 SAR - 105,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T SAR
Số lượng trung bình
265,44 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 305,92 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 106,54 Tr | -0,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -9,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 17,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,47 Tr | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,75 Tr | 40,93% |
Tổng tài sản | 5,64 T | 17,77% |
Tổng nợ | 3,65 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,54 Tr | -0,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,22 Tr | 80,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,90 Tr | -45,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,24 Tr | -523,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,36 Tr | -5.795,48% |
Dòng tiền tự do | -253,27 Tr | -183,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.166