Trang chủ3REN • KLSE
add
3REN Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
159,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
786,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,18 Tr | -2,54% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 545,00 N | -77,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -76,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | -66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,84 Tr | 152,93% |
Tổng tài sản | 116,24 Tr | 31,96% |
Tổng nợ | 21,20 Tr | -12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 545,00 N | -77,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 Tr | 162,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,00 N | 13,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 Tr | -1.161,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -443,54% |
Dòng tiền tự do | -4,94 Tr | -30,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
340