Trang chủ3REN • KLSE
add
3REN Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,40 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
267,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
29,60
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,12 Tr | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | -17,89% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -0,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 6,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | -26,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,27 Tr | 136,08% |
Tổng tài sản | 125,42 Tr | 43,16% |
Tổng nợ | 23,18 Tr | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | -0,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 Tr | -1.102,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -331,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -167,00 N | 35,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | -400,76% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -53,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
340