Trang chủ3REN • KLSE
add
3REN Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
276,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,62 Tr
Tỷ số P/E
30,62
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,98 Tr | 31,72% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 24,27% |
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 87,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,93 | 42,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,89 Tr | 79,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,32 Tr | 122,77% |
Tổng tài sản | 123,61 Tr | 40,32% |
Tổng nợ | 23,84 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 650,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,48 Tr | 87,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,92 Tr | -625,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -38,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,00 N | 3,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 Tr | -813,87% |
Dòng tiền tự do | -5,89 Tr | -391,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
340