Trang chủ3PLAND • NSE
add
3P Land Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,35 ₹ - 42,65 ₹
Phạm vi một năm
36,12 ₹ - 82,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
756,36 Tr INR
Số lượng trung bình
5,82 N
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,80 Tr | 2,30% |
Chi phí hoạt động | 4,50 Tr | -2,17% |
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,62 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,45 Tr | 3,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,86 T | — |
Tổng nợ | 183,30 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,90 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1