Trang chủ3F9 • FRA
add
Fancamp Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 €
Mức chênh lệch một ngày
0,042 € - 0,042 €
Phạm vi một năm
0,022 € - 0,049 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,07 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 948,38 N | 51,84% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 85,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -707,74 N | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,79 Tr | -3,79% |
Tổng tài sản | 61,41 Tr | 15,11% |
Tổng nợ | 7,83 Tr | -25,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | 85,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 557,26 N | 143,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 782,04 N | 499,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | 191,21% |
Dòng tiền tự do | 914,27 N | 176,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web