Trang chủ3DP • ASX
add
Pointerra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
503,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 89,51% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -262,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,92 | -257,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | -439,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | -31,32% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | -17,87% |
Tổng nợ | 5,49 Tr | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 275,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | -262,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -44,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,05 N | -1.223,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 N | -100,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 Tr | -331,82% |
Dòng tiền tự do | -409,91 N | -12.077,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
3