Trang chủ3DA • ASX
add
Amaero Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 519,63% |
Chi phí hoạt động | 5,81 Tr | 5,07% |
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -25,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -620,12 | 79,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | -23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,22 Tr | 60,32% |
Tổng tài sản | 91,08 Tr | 81,76% |
Tổng nợ | 36,85 Tr | 78,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | -25,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,16 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | -16,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,63 Tr | 43,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,32 N | -190,36% |
Dòng tiền tự do | -10,31 Tr | -24,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web