Trang chủ3BY3 • FRA
add
Brunel International NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,28 €
Mức chênh lệch một ngày
10,28 € - 10,30 €
Phạm vi một năm
8,26 € - 11,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
523,95 Tr EUR
Số lượng trung bình
61,00
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,61 Tr | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 50,93 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | -5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -2,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,60 Tr | -7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,00 Tr | 24,14% |
Tổng tài sản | 582,00 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 264,60 Tr | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 Tr | -5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,01 Tr | 138,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -5,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,80 Tr | -275,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | -53,24% |
Dòng tiền tự do | 8,93 Tr | -16,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.206