Trang chủ399720 • KOSDAQ
add
Gaonchips Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52.400,00 ₩ - 54.000,00 ₩
Phạm vi một năm
27.450,00 ₩ - 61.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
621,78 T KRW
Số lượng trung bình
88,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,06 T | -61,73% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 9,00% |
Thu nhập ròng | -5,99 T | -463,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,10 | -1.049,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,43 T | -244,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,10 T | 48,89% |
Tổng tài sản | 141,64 T | 37,03% |
Tổng nợ | 87,61 T | 129,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,99 T | -463,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,54 T | 205,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 341,98 Tr | -91,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,94 Tr | -6,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | -0,60% |
Dòng tiền tự do | 7,39 T | 1.592,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
273