Trang chủ3996 • HKG
add
China Energy Engineering Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,27 T HKD
Số lượng trung bình
74,62 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,72 T | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 8,17 T | -0,97% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,07 | -20,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,77 T | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,68 T | 20,28% |
Tổng tài sản | 938,74 T | 10,54% |
Tổng nợ | 729,61 T | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,11 T | -33,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,82 T | -120,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,23 T | -5,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 557,70 Tr | -93,81% |
Dòng tiền tự do | -8,28 T | -3,44% |
Giới thiệu
China Energy Engineering Corporation or Energy China, is a Chinese state-owned energy conglomerate, with headquarters in Chaoyang District, Beijing. Wikipedia
Ngày thành lập
29 thg 9, 2011
Trang web
Nhân viên
115.916