Trang chủ3993 • TYO
add
PKSHA Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.570,00 ¥ - 3.645,00 ¥
Phạm vi một năm
2.376,00 ¥ - 6.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,05 T JPY
Số lượng trung bình
570,99 N
Tỷ số P/E
52,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 T | 21,81% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 9,88% |
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | -68,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -73,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 T | -1,59% |
Tổng tài sản | 41,70 T | 13,04% |
Tổng nợ | 9,36 T | 15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 410,00 Tr | -68,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
683