Trang chủ398A • TYO
add
Real Quality Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
1.350,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 241,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 850,00 Tr | — |
Tổng nợ | 499,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 351,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 6,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
41