Trang chủ3989 • TYO
add
Sharingtechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.069,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.106,00 ¥
Phạm vi một năm
732,00 ¥ - 1.262,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,23 T JPY
Số lượng trung bình
331,70 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 12,57% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 14,19% |
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | -13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | -23,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 598,00 Tr | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 45,32% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 27,16% |
Tổng nợ | 2,30 T | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 Tr | -13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 690,00 Tr | -10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | -475,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,00 Tr | 842,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 38,53% |
Dòng tiền tự do | 649,38 Tr | 0,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
173