Trang chủ3986 • TYO
add
bBreak Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.500,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.291,00 ¥ - 1.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T JPY
Số lượng trung bình
10,57 N
Tỷ số P/E
25,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,00 Tr | -0,31% |
Chi phí hoạt động | 139,00 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 375,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 377,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,25 Tr | 246,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 4,65% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 2,87% |
Tổng nợ | 578,00 Tr | -0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 375,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
148