Trang chủ3984 • TYO
add
User Local Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.899,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.901,00 ¥ - 1.939,00 ¥
Phạm vi một năm
1.313,00 ¥ - 2.199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,15 T JPY
Số lượng trung bình
58,22 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 629,23 Tr | 15,67% |
Thu nhập ròng | 379,76 Tr | 33,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,16 | 13,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,97 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 T | 11,32% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 12,86% |
Tổng nợ | 1,27 T | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,76 Tr | 33,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
112