Trang chủ3976 • TYO
add
Shanon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
320,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 661,40 Tr | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 427,99 Tr | -14,74% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 121,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,44 Tr | 17,72% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -20,79% |
Tổng nợ | 1,07 T | -57,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 121,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 2000
Trang web
Nhân viên
254