Trang chủ3974 • TYO
add
SCAT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
393,00 ¥ - 401,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
11,18
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,00 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 208,00 Tr | -4,59% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | -18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 4,05% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -1,28% |
Tổng nợ | 992,00 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
200