Trang chủ3974 • TYO
add
SCAT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
371,00 ¥ - 493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
6,44 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,34 Tr | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 211,95 Tr | -4,96% |
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -37,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -33,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 15,84% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 0,65% |
Tổng nợ | 918,46 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,99 Tr | -37,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1969
Trang web
Nhân viên
196