Trang chủ3970 • TYO
add
Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.198,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
999,00 ¥ - 1.364,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T JPY
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
51,24
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 506,00 Tr | 26,82% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -97,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -97,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,00 Tr | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 21,65% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 5,17% |
Tổng nợ | 849,00 Tr | 31,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | -97,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
157