Trang chủ397030 • KOSDAQ
add
AprilBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.750,00 ₩ - 40.300,00 ₩
Phạm vi một năm
11.980,00 ₩ - 41.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
906,28 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 2,72% |
Thu nhập ròng | -4,96 T | -58,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,70 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 97,02 T | 0,65% |
Tổng nợ | 6,62 T | -70,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,96 T | -58,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 T | -111,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 105,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,47 Tr | -88,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -786,05 Tr | 56,10% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | -107,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
28