Trang chủ397030 • KOSDAQ
add
AprilBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.550,00 ₩ - 34.200,00 ₩
Phạm vi một năm
11.980,00 ₩ - 36.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
728,44 T KRW
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
803,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | -3,09 T | -116,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,48 T | -113,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,24 T | 51,82% |
Tổng tài sản | 97,23 T | -1,19% |
Tổng nợ | 7,40 T | -66,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 T | -116,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 936,26 Tr | 195,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 T | 6.357,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,95 Tr | -69,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 501,36% |
Dòng tiền tự do | 192,07 Tr | 102,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
28