Trang chủ3967 • TYO
add
Eltes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
844,00 ¥ - 876,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T JPY
Số lượng trung bình
79,62 N
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 12,60% |
Chi phí hoạt động | 669,00 Tr | 19,25% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -238,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -223,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,50 Tr | 42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 516,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -0,88% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 7,34% |
Tổng nợ | 4,56 T | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -238,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
409