Trang chủ396470 • KOSDAQ
add
Wot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.070,00 ₩ - 7.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.310,00 ₩ - 10.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,42 T KRW
Số lượng trung bình
57,50 N
Tỷ số P/E
39,31
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | -31,02% |
Chi phí hoạt động | 668,42 Tr | 41,63% |
Thu nhập ròng | 518,86 Tr | -58,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,48 | -40,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,64 Tr | -61,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,82 T | 6,30% |
Tổng tài sản | 65,94 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,50 T | -20,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 518,86 Tr | -58,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,46 Tr | -113,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,59 Tr | 72,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -412,13 Tr | -151,16% |
Dòng tiền tự do | -571,40 Tr | -171,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
42