Trang chủ396300 • KOSDAQ
add
SeA Mechanics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.938,00 ₩ - 4.475,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,67 T KRW
Số lượng trung bình
472,58 N
Tỷ số P/E
53,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,33 T | -4,65% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | -5,98% |
Thu nhập ròng | 805,90 Tr | 244,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 250,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,81 Tr | 17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,00 T | -4,87% |
Tổng tài sản | 147,56 T | 11,61% |
Tổng nợ | 75,39 T | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,90 Tr | 244,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 T | -271,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,08 T | -19,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,36 T | -54,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 T | -152,46% |
Dòng tiền tự do | -5,90 T | -414,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
195