Trang chủ3962 • TYO
add
Change Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.268,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.249,00 ¥ - 1.289,00 ¥
Phạm vi một năm
828,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,75 T JPY
Số lượng trung bình
489,43 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,42 T | 30,29% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 14,61% |
Thu nhập ròng | 6,16 T | 59,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,41 | 22,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | 50,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,83 T | -12,22% |
Tổng tài sản | 144,88 T | 54,48% |
Tổng nợ | 94,78 T | 119,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 T | 59,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,00 Tr | -126,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 T | -54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,21 T | -5,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 T | -66,33% |
Dòng tiền tự do | 1,60 T | 63,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.069