Trang chủ396270 • KOSDAQ
add
Nextchip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.020,00 ₩ - 2.320,00 ₩
Phạm vi một năm
1.836,00 ₩ - 11.802,05 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,95 T KRW
Số lượng trung bình
558,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,97 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 8,97 T | 23,91% |
Thu nhập ròng | -6,71 T | -49,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,30 | -36,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 T | -48,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,06 T | -46,61% |
Tổng tài sản | 48,54 T | -17,01% |
Tổng nợ | 49,63 T | 14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -37,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 T | -49,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,35 T | -6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 T | -115,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,58 T | 1.077,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 T | -58,33% |
Dòng tiền tự do | -2,94 T | -96,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
216