Trang chủ3958 • TYO
add
Sasatoku Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
514,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 622,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T JPY
Số lượng trung bình
5,07 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 T | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 15,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 19,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,50 Tr | -21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -15,74% |
Tổng tài sản | 15,37 T | 1,53% |
Tổng nợ | 6,08 T | -2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | 15,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
418