Trang chủ394800 • KOSDAQ
add
3Billion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.650,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Phạm vi một năm
3.025,00 ₩ - 9.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,34 T KRW
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 100,95% |
Chi phí hoạt động | 4,19 T | 44,64% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | 4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,60 | 52,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | 5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 T | 70,44% |
Tổng tài sản | 31,19 T | 69,58% |
Tổng nợ | 6,09 T | 264,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | 4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,71 Tr | 56,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 768,26 Tr | -92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,58 Tr | -565,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,70 Tr | -97,51% |
Dòng tiền tự do | -572,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
85