Trang chủ394800 • KOSDAQ
add
3Billion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.000,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.670,00 ₩ - 15.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
474,55 T KRW
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 102,49% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | 37,12% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | 29,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,43 | 65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,96 Tr | 36,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,82 T | — |
Tổng tài sản | 31,53 T | — |
Tổng nợ | 7,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | 29,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 T | -18,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 T | -6.806,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,37 Tr | -46,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,75 T | -395,70% |
Dòng tiền tự do | -745,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
85