Trang chủ394280 • KOSDAQ
add
Openedges Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.010,00 ₩ - 12.360,00 ₩
Phạm vi một năm
9.550,00 ₩ - 18.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
267,27 T KRW
Số lượng trung bình
131,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 11,23 T | 23,41% |
Thu nhập ròng | -5,64 T | -105,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,25 | -159,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,40 T | -177,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 T | -49,56% |
Tổng tài sản | 62,79 T | -30,54% |
Tổng nợ | 24,67 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,64 T | -105,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,92 T | -110,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 103,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,86 Tr | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 T | -3.314,48% |
Dòng tiền tự do | -9,43 T | -263,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web