Trang chủ3941 • TYO
add
Rengo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
744,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
747,60 ¥ - 757,80 ¥
Phạm vi một năm
673,40 ¥ - 1.207,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
204,97 T JPY
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,35 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 33,83 T | 3,47% |
Thu nhập ròng | 7,47 T | -48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | -50,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,61 T | -8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,20 T | -17,38% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 7,53% |
Tổng nợ | 767,73 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 T | -48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.389