Trang chủ3940 • TYO
add
Nomura System Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,00 ¥
Phạm vi một năm
104,00 ¥ - 155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,79 T JPY
Số lượng trung bình
398,95 N
Tỷ số P/E
14,40
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,00 Tr | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 88,00 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 21,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,50 Tr | 23,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 10,00% |
Tổng nợ | 380,00 Tr | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,00 Tr | 21,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
126