Trang chủ3939 • HKG
add
Wanguo Gold Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,56 $
Mức chênh lệch một ngày
34,66 $ - 37,58 $
Phạm vi một năm
9,01 $ - 41,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,58 T HKD
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
38,21
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 620,14 Tr | 33,67% |
Chi phí hoạt động | 76,44 Tr | 28,19% |
Thu nhập ròng | 300,38 Tr | 136,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,44 | 76,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,57 Tr | 86,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 472,70% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 74,25% |
Tổng nợ | 826,91 Tr | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,38 Tr | 136,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,09 Tr | 108,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,72 Tr | 40,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,47 Tr | -233,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,80 Tr | 383,81% |
Dòng tiền tự do | 159,36 Tr | 64,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.292