Trang chủ393890 • KOSDAQ
add
W-Scope Chungju Plant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.350,00 ₩ - 7.570,00 ₩
Phạm vi một năm
6.270,00 ₩ - 13.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,12 T KRW
Số lượng trung bình
329,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,11 T | -55,55% |
Chi phí hoạt động | 3,30 T | -29,42% |
Thu nhập ròng | -46,07 T | -119,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -158,25 | -393,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,22 T | -312,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,87 T | 153,34% |
Tổng tài sản | 2,00 NT | 21,67% |
Tổng nợ | 1,07 NT | 66,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 925,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,07 T | -119,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,97 T | 18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | 98,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,37 T | -83,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 T | 80,42% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | 97,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
972