Trang chủ3935 • TYO
add
Edia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
548,00 ¥ - 569,00 ¥
Phạm vi một năm
271,00 ¥ - 569,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T JPY
Số lượng trung bình
114,55 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 21,01% |
Chi phí hoạt động | 515,84 Tr | 24,30% |
Thu nhập ròng | 102,02 Tr | 18,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | -1,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,75 Tr | 16,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | 24,94% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 24,85% |
Tổng nợ | 1,63 T | 29,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,02 Tr | 18,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
85