Trang chủ3934 • TYO
add
Benefit Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.546,00 ¥ - 1.592,00 ¥
Phạm vi một năm
942,00 ¥ - 1.698,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,29 T JPY
Số lượng trung bình
15,13 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 0,55% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -4,15% |
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 28,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | 28,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 373,75 Tr | 40,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 T | 35,03% |
Tổng tài sản | 11,86 T | 5,88% |
Tổng nợ | 3,92 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 Tr | 28,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
320