Trang chủ3933 • HKG
add
The United Laboratories Intl. Hldgs Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Mức chênh lệch một ngày
12,78 $ - 13,04 $
Phạm vi một năm
10,58 $ - 17,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,47 T HKD
Số lượng trung bình
11,15 Tr
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 837,14 Tr | 2,77% |
Thu nhập ròng | 947,16 Tr | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,19 | 21,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 26,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 T | 37,52% |
Tổng tài sản | 29,43 T | 28,95% |
Tổng nợ | 13,82 T | 49,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 947,16 Tr | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 998,56 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -656,59 Tr | -150,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | 106,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 17,09% |
Dòng tiền tự do | -5,24 Tr | -101,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
17.400