Trang chủ3931 • TYO
add
VALUE GOLF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.567,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.533,00 ¥ - 1.574,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.684,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T JPY
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
1.162,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 10,10% |
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | -280,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | -257,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,25 Tr | -112,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,00 Tr | -29,82% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 0,49% |
Tổng nợ | 1,52 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,00 Tr | -280,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
67